Đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h30 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Tunisia 2024-2025: Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa

  • Esperance Sportive de Tunis
    Giải đấu: VĐQG Tunisia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2025 20:30
    Số phút bù giờ:
    E.Gawafel.S.Gafsa

Lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa trước đây

  • 25/12/2024
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 3
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 1
    W
  • 12/06/2016
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 0
    D
  • 06/01/2016
    Esperance Sportive de Tunis
    3 - 0
    E.Gawafel.S.Gafsa
    2 - 0
    W
  • 31/05/2015
    Esperance Sportive de Tunis
    4 - 1
    E.Gawafel.S.Gafsa
    1 - 0
    W
  • 28/12/2014
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 0
    D
  • 30/04/2014
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 2
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 1
    W
  • 04/01/2014
    Esperance Sportive de Tunis
    3 - 0
    E.Gawafel.S.Gafsa
    2 - 0
    W
  • 02/05/2012
    Esperance Sportive de Tunis
    1 - 0
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    W
  • 16/11/2011
    E.Gawafel.S.Gafsa
    1 - 1
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 0
    D
  • 30/04/2011
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 0
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa

- Thống kê lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs E.Gawafel.S.Gafsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Esperance Sportive de Tunis (sân nhà) 5 4 1 0
Esperance Sportive de Tunis (sân khách) 5 2 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esperance Sportive de Tunis thắng
Bại: là số trận Esperance Sportive de Tunis thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esperance Sportive de TunisE.Gawafel.S.Gafsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 25 15 8 2 37 10 27 53 T T T H T T
2 Esperance Sportive de Tunis 25 15 8 2 47 21 26 53 T B T T H H
3 ES du Sahel 26 16 4 6 36 20 16 52 T B T B T T
4 Club Africain 26 14 9 3 33 15 18 51 T B T H T T
5 Stade tunisien 26 12 9 5 28 18 10 45 B T H T B H
6 Esperance Sportive Zarzis 26 13 6 7 29 25 4 45 T B T T B B
7 Sifakesi 26 9 10 7 27 17 10 37 B T H H T H
8 Etoile Metlaoui 26 9 8 9 25 24 1 35 B T H T B B
9 Olympique de Beja 25 7 7 11 19 26 -7 28 T B B B B B
10 C.A.Bizertin 25 6 8 11 21 24 -3 26 B T T B T B
11 AS Slimane 25 5 8 12 15 34 -19 23 H T T B H B
12 US Ben Guerdane 26 3 13 10 20 28 -8 22 B B H H T B
13 Jeunesse Sportive Omrane 25 3 13 9 20 35 -15 22 B H B H B H
14 AS Gabes 26 5 6 15 17 35 -18 21 T B B B B T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 25 5 4 16 19 34 -15 19 B B T T B T
16 US Tataouine 25 5 3 17 17 44 -27 18 T H B B H T

Cập nhật: