Đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba, 20h00 ngày 05/1
Kết quả CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba
Đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
Phong độ Espoir Rogba gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba trước đây
-
03/03/2024Espoir Rogba1 - 1CO Sidi Bouzid0 - 1D
-
29/10/2023CO Sidi Bouzid0 - 2Espoir Rogba0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Espoir Rogba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CO Sidi Bouzid (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CO Sidi Bouzid (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CO Sidi Bouzid và Espoir Rogba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 12 | 8 | 4 | 0 | 14 | 2 | 12 | 28 | H T H T T H |
2 | AS Kasserine | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | T T H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 19 | H T H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T H B B T |
6 | AS Agareb | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T H B H H |
7 | Sfax Railways | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H T B T |
8 | Stade Gabesien | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 16 | T T H B T T |
9 | AS Djelma | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | B B H B T B |
10 | Redeyef | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T B B |
11 | BS Bouhajla | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | B B H B T B |
12 | Chebba | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H T B T |
13 | Jerba Midoun | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 12 | -8 | 9 | T B H B T B |
14 | Espoir Rogba | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: