Đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi, 20h00 ngày 22/12
Kết quả Etoile Metlaoui vs Sifakesi
Đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Etoile Metlaoui vs Sifakesi
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi trước đây
-
25/11/2023Sifakesi2 - 0Etoile Metlaoui1 - 0L
-
17/09/2023Etoile Metlaoui1 - 0Sifakesi0 - 0W
-
03/03/2022Etoile Metlaoui2 - 1Sifakesi1 - 0W
-
14/11/2021Sifakesi2 - 0Etoile Metlaoui1 - 0L
-
07/04/2021Etoile Metlaoui0 - 1Sifakesi0 - 0L
-
26/01/2021Sifakesi2 - 1Etoile Metlaoui1 - 1L
-
15/02/2020Etoile Metlaoui0 - 1Sifakesi0 - 1L
-
29/08/2019Sifakesi1 - 0Etoile Metlaoui1 - 0L
-
03/06/2022Etoile Metlaoui0 - 3Sifakesi0 - 0L
-
16/09/2020Etoile Metlaoui0 - 1Sifakesi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Metlaoui (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Etoile Metlaoui (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Metlaoui thắng
Bại: là số trận Etoile Metlaoui thua
Thắng: là số trận Etoile Metlaoui thắng
Bại: là số trận Etoile Metlaoui thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile Metlaoui và Sifakesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 6 | 11 | 22 | H H T T B T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T B H T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | B H T T H T |
6 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
7 | Sifakesi | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H H H H T T |
8 | ES du Sahel | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | H B T T T T |
9 | Jeunesse Sportive Omrane | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | T H H H B H |
10 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
11 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
12 | Etoile Metlaoui | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B H H T B |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B B B T B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật: