Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport, 20h30 ngày 12/4
Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport
Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Phong độ Jendouba Sport gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport trước đây
-
30/11/2024Jendouba Sport1 - 0Stade Africain Menzel Bourguib1 - 0L
-
05/01/2019Stade Africain Menzel Bourguib2 - 0Jendouba Sport0 - 0W
-
22/09/2018Jendouba Sport0 - 0Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0D
-
05/01/2018Stade Africain Menzel Bourguib2 - 1Jendouba Sport1 - 1W
-
13/10/2017Jendouba Sport1 - 0Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0L
-
01/02/2013Jendouba Sport1 - 2Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0W
-
02/12/2012Stade Africain Menzel Bourguib3 - 1Jendouba Sport1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Jendouba Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Africain Menzel Bourguib (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Stade Africain Menzel Bourguib (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Africain Menzel Bourguib và Jendouba Sport trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jendouba Sport | 19 | 11 | 7 | 1 | 26 | 11 | 15 | 40 | T T T T T T |
2 | Megrine | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T T H |
3 | A.S.Marsa | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T H B H H T |
4 | CS Korba | 19 | 8 | 9 | 2 | 16 | 9 | 7 | 33 | T H H T H B |
5 | A.S Ariana | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 22 | 6 | 30 | T B T H B T |
6 | ES Hamam-Sousse | 19 | 6 | 10 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | B H H H H B |
7 | Croissant Msaken | 19 | 5 | 10 | 4 | 12 | 10 | 2 | 25 | B T H H H T |
8 | E. M. Mahdia | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | B T B B H B |
9 | Kalaa Sport | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 23 | T H B T B B |
10 | CS.Hammam-Lif | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 22 | T H H B T T |
11 | SC Moknine | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 20 | H B T H B T |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 21 | -12 | 17 | H H T B T B |
13 | AS Oued Ellil | 19 | 2 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B H B H |
14 | ES Rades | 19 | 0 | 7 | 12 | 11 | 33 | -22 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: