Đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi, 20h30 ngày 12/4
Kết quả Stade tunisien vs Sifakesi
Đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Stade tunisien vs Sifakesi
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi trước đây
-
26/12/2024Sifakesi1 - 2Stade tunisien0 - 2W
-
10/05/2024Sifakesi0 - 0Stade tunisien0 - 0D
-
10/03/2024Stade tunisien0 - 0Sifakesi0 - 0D
-
21/01/2023Stade tunisien0 - 1Sifakesi0 - 1L
-
14/12/2022Sifakesi1 - 1Stade tunisien0 - 0D
-
13/03/2021Stade tunisien1 - 0Sifakesi0 - 0W
-
01/01/2021Sifakesi3 - 0Stade tunisien0 - 0L
-
06/09/2020Stade tunisien0 - 0Sifakesi0 - 0D
-
09/12/2019Sifakesi1 - 2Stade tunisien1 - 1W
-
12/05/2019Sifakesi3 - 1Stade tunisien2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade tunisien (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Stade tunisien (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade tunisien và Sifakesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 25 | 15 | 8 | 2 | 37 | 10 | 27 | 53 | T T T H T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 21 | 26 | 53 | T B T T H H |
3 | ES du Sahel | 25 | 15 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 49 | T T B T B T |
4 | Club Africain | 25 | 13 | 9 | 3 | 31 | 14 | 17 | 48 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 25 | 13 | 6 | 6 | 29 | 23 | 6 | 45 | B T B T T B |
6 | Stade tunisien | 25 | 12 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 44 | B B T H T B |
7 | Sifakesi | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B B T H H T |
8 | Etoile Metlaoui | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 22 | 2 | 35 | T B T H T B |
9 | Olympique de Beja | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 26 | -7 | 28 | T B B B B B |
10 | C.A.Bizertin | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 26 | B T T B T B |
11 | AS Slimane | 25 | 5 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 23 | H T T B H B |
12 | US Ben Guerdane | 25 | 3 | 13 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B H H T |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 25 | 3 | 13 | 9 | 20 | 35 | -15 | 22 | B H B H B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 25 | 5 | 4 | 16 | 19 | 34 | -15 | 19 | B B T T B T |
15 | AS Gabes | 25 | 4 | 6 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | H T B B B B |
16 | US Tataouine | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 44 | -27 | 18 | T H B B H T |
Cập nhật: