Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain, 22h30 ngày 22/12
Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain
Đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
Phong độ Club Africain gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:30
-
Club Africain 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.25+0.25
0.62O 3.5
0.90U 3.5
0.781
1.09X
5.302
55.00Hiệp 1+0
0.39-0
1.81O 3.5
3.84U 3.5
0.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 12
-
Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain: Diễn biến chính
-
9'0-1Ali Al Musrati (Assist:Ghaith Sghaier)
-
38'Yan Medeiro Sasse1-1
-
42'1-1Hamza Ben Abda
-
44'Mohamed Amine Tougai (Assist:Youcef Belaili)2-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Esperance Sportive de Tunis vs Club Africain: Số liệu thống kê
-
Esperance Sportive de TunisClub Africain
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
72Pha tấn công81
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 6 | 11 | 22 | H H T T B T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T B H T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | B H T T H T |
6 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
7 | Sifakesi | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H H H H T T |
8 | ES du Sahel | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | H B T T T T |
9 | Jeunesse Sportive Omrane | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | T H H H B H |
10 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
11 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
12 | Etoile Metlaoui | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B H H T B |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B B B T B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |