Kết quả Etoile Metlaoui vs Sifakesi, 20h00 ngày 22/12
Kết quả Etoile Metlaoui vs Sifakesi
Đối đầu Etoile Metlaoui vs Sifakesi
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:00
-
Etoile Metlaoui 42Sifakesi 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.75
1.02U 1.75
0.781
2.30X
2.752
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.5
0.67U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Metlaoui vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 12
-
Etoile Metlaoui vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
9'Yosri Arfaoui1-0
-
19'1-0
-
21'1-0
-
45'1-0
-
45'1-0
-
47'1-1Firas Sekkouhi
-
50'1-1
-
53'1-1
-
54'1-1
-
58'1-1
-
90'Ahmed Mazhoud2-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Etoile Metlaoui vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
Etoile MetlaouiSifakesi
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
103Pha tấn công104
-
-
29Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 6 | 11 | 22 | H H T T B T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T B H T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | B H T T H T |
6 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
7 | Sifakesi | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H H H H T T |
8 | ES du Sahel | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | H B T T T T |
9 | Jeunesse Sportive Omrane | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | T H H H B H |
10 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
11 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
12 | Etoile Metlaoui | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B H H T B |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B B B T B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |