Kết quả US Tataouine vs Jeunesse Sportive Omrane, 20h30 ngày 26/10
Kết quả US Tataouine vs Jeunesse Sportive Omrane
Đối đầu US Tataouine vs Jeunesse Sportive Omrane
Phong độ US Tataouine gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2
1.03U 2
0.781
2.50X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Tataouine vs Jeunesse Sportive Omrane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 6
-
US Tataouine vs Jeunesse Sportive Omrane: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
15'0-1Ghaith Ben Hassine
-
16'0-2
-
32'0-3
-
66'0-3Zoughlami C.
-
75'0-3
-
78'1-3
-
81'2-3
-
83'2-4
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
US Tataouine vs Jeunesse Sportive Omrane: Số liệu thống kê
-
US TataouineJeunesse Sportive Omrane
-
10Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
131Pha tấn công91
-
-
93Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T B T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | H B H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T B H H H |
12 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B B H H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |