Đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic, 02h00 ngày 13/4
Kết quả Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic
Đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Raja Club Athletic gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic trước đây
-
23/11/2024Raja Club Athletic1 - 1Wydad Casablanca0 - 0D
-
03/06/2024Raja Club Athletic1 - 0Wydad Casablanca0 - 0L
-
03/01/2024Wydad Casablanca0 - 2Raja Club Athletic0 - 0L
-
06/04/2023Raja Club Athletic2 - 2Wydad Casablanca1 - 1D
-
23/10/2022Wydad Casablanca2 - 1Raja Club Athletic0 - 0W
-
16/06/2022Raja Club Athletic2 - 0Wydad Casablanca1 - 0L
-
06/11/2021Wydad Casablanca1 - 1Raja Club Athletic0 - 0D
-
04/07/2021Raja Club Athletic1 - 2Wydad Casablanca0 - 1W
-
10/07/2023Wydad Casablanca0 - 1Raja Club Athletic0 - 1L
-
08/07/2022Wydad Casablanca2 - 0Raja Club Athletic1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Raja Club Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Casablanca và Raja Club Athletic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
9 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: