Kết quả Andorra Nữ vs Cyprus Nữ, 01h00 ngày 09/04
Kết quả Andorra Nữ vs Cyprus Nữ
Đối đầu Andorra Nữ vs Cyprus Nữ
Phong độ Andorra Nữ gần đây
Phong độ Cyprus Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League C / Bảng BMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.82O 2.75
0.97U 2.75
0.771
3.80X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andorra Nữ vs Cyprus Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League C
-
Andorra Nữ vs Cyprus Nữ: Diễn biến chính
-
29'Planaguma Z.0-0
-
30'0-1
Aristodimou E.
-
36'0-1Savva F.
-
51'0-1Efstratiou A.
-
56'0-1Hardy S.
-
75'Colobrans A.0-1
-
84'Morato T.1-1
-
86'1-1Michail E.
-
90'1-1Charalambous C.
-
90'Morato T.2-1
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Andorra Nữ vs Cyprus Nữ: Số liệu thống kê
-
Andorra NữCyprus Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
81Pha tấn công91
-
-
34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | malta (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
2 | Cyprus (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Andorra (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | Georgia (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 |
2 | Ireland (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Turkey (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | Greece (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 |
2 | Norway (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
3 | Iceland (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Switzerland (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp