Kết quả Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr, 23h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 13

  • Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính

  • 22'
    Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Shaparenko) goal 
    1-0
  • 27'
    Andriy Yarmolenko goal 
    2-0
  • 39'
    2-0
    Bogdan Mykhaylychenko
  • 45'
    2-0
    Artem Smolyakov
  • 45'
    2-0
    Bogdan Mykhaylychenko
  • 66'
    Denys Popov
    2-0
  • 82'
    2-0
    Lucas Taylor Maia
  • 87'
    2-1
    goal Oleksii Gutsuliak
  • 90'
    2-1
    Talles Costa
  • 90'
    2-1
    Ruslan Babenko
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê

  • Dynamo Kyiv
    Polissya Zhytomyr
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 17 13 4 0 37 11 26 43 T T H H T T
2 PFC Oleksandria 17 11 5 1 26 12 14 38 T H T H B H
3 FC Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 26 33 T T T H T B
4 Kryvbas 16 9 4 3 22 13 9 31 H H T T T T
5 Polissya Zhytomyr 17 7 6 4 24 16 8 27 B H B H B T
6 FC Karpaty Lviv 17 7 3 7 22 21 1 24 T B T B T B
7 Rukh Vynnyky 17 5 8 4 21 14 7 23 B T H H T B
8 Zorya 16 7 1 8 18 20 -2 22 T B B H T T
9 Veres 17 4 7 6 17 24 -7 19 H T H T B B
10 LNZ Lebedyn 17 5 4 8 18 26 -8 19 T B B B B H
11 Kolos Kovalyovka 17 3 9 5 11 12 -1 18 T H B H H T
12 FC Vorskla Poltava 17 4 4 9 15 25 -10 16 B T T B B B
13 FC Livyi Bereh 17 4 4 9 9 20 -11 16 B H B H T T
14 Obolon Kiev 17 3 5 9 10 29 -19 14 H T B H H T
15 Chernomorets Odessa 17 3 3 11 11 25 -14 12 B B B B B B
16 FC Inhulets Petrove 16 1 6 9 12 31 -19 9 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation