Kết quả Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
Dynamo Kyiv 12Polissya Zhytomyr 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 2.5
1.06U 2.5
0.801
1.48X
3.802
5.75Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 13
-
Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính
-
22'Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Shaparenko)1-0
-
27'Andriy Yarmolenko2-0
-
39'2-0Bogdan Mykhaylychenko
-
45'2-0Artem Smolyakov
-
45'2-0Bogdan Mykhaylychenko
-
66'Denys Popov2-0
-
82'2-0Lucas Taylor Maia
-
87'2-1Oleksii Gutsuliak
-
90'2-1Talles Costa
-
90'2-1Ruslan Babenko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivPolissya Zhytomyr
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
77Pha tấn công64
-
-
41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation