Kết quả PFC Oleksandria vs FC Inhulets Petrove, 17h00 ngày 26/10
Kết quả PFC Oleksandria vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu PFC Oleksandria vs FC Inhulets Petrove
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202417:00
-
PFC Oleksandria 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.86O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.38X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.80O 1
1.06U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs FC Inhulets Petrove
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 11
-
PFC Oleksandria vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính
-
17'Juan Alvina (Assist:Artem Shabanov)1-0
-
21'1-1Oleksandr Pyatov (Assist:Vladyslav Sydorenko)
-
29'Dmytro Myshnov (Assist:Mykyta Kravchenko)2-1
-
64'Dmytro Myshnov2-1
-
66'Oleksandr Filippov2-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaFC Inhulets Petrove
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua8
-
-
87Pha tấn công85
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation