Kết quả Kremin Kremenchuk vs Kudrivka, 17h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 14

  • Kremin Kremenchuk vs Kudrivka: Diễn biến chính

  • 31'
    Ivan Palamarchuk
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Nikita Teplyakov
  • 42'
    0-1
    Danylo Tuzenko
  • 45'
    0-2
    goal Oleksiy Lytovchenko
  • 46'
    0-3
    goal Ivan Mamrosenko
  • BXH Hạng 2 Ukraina
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Kremin Kremenchuk vs Kudrivka: Số liệu thống kê

  • Kremin Kremenchuk
    Kudrivka
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 0 0 0 0 0 0 0 23
2 Nyva Ternopil 1 1 0 0 2 1 1 19 T
3 FC Mynai 1 1 0 0 2 1 1 19 T
4 FK Yarud Mariupol 1 0 1 0 0 0 0 19 H
5 Metalurh Zaporizhya 1 0 0 1 1 2 -1 17 B
6 Prykarpattya Ivano Frankivsk 1 0 1 0 0 0 0 14 H
7 Dinaz Vyshgorod 1 0 0 1 1 2 -1 13 B
8 Podillya Khmelnytskyi 1 1 0 0 2 1 1 11 T
9 Kremin Kremenchuk 1 0 0 1 1 2 -1 6 B