Đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod, 17h30 ngày 06/4
Kết quả Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod
Đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod trước đây
-
04/05/2024Dinaz Vyshgorod2 - 0Nyva Ternopil1 - 0L
-
30/03/2024Nyva Ternopil1 - 4Dinaz Vyshgorod1 - 1L
-
15/10/2022Nyva Ternopil1 - 0Dinaz Vyshgorod1 - 0W
-
27/08/2022Dinaz Vyshgorod1 - 1Nyva Ternopil0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Dinaz Vyshgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva Ternopil và Dinaz Vyshgorod trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 24 | H |
2 | Nyva Ternopil | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 18 | B H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 17 | H T |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B |
Cập nhật: