Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv, 19h30 ngày 14/4
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv
Nhận định, Soi kèo Inhulets Petrove vs Karpaty Lviv 19h30 ngày 14/4: Dễ có bất ngờ
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv trước đây
-
04/10/2024FC Karpaty Lviv0 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0D
-
24/05/2024FC Inhulets Petrove2 - 1FC Karpaty Lviv1 - 1W
-
19/04/2024FC Karpaty Lviv1 - 2FC Inhulets Petrove0 - 0W
-
25/09/2019FC Inhulets Petrove0 - 0FC Karpaty Lviv0 - 0D
-
07/04/2019FC Inhulets Petrove1 - 1FC Karpaty Lviv0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và FC Karpaty Lviv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: