Đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi, 18h00 ngày 11/4
Kết quả SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Phong độ SC Poltava gần đây
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi trước đây
-
04/05/2024FK Epitsentr Dunayivtsi3 - 2SC Poltava3 - 2L
-
30/03/2024SC Poltava0 - 0FK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Poltava (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
SC Poltava (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Poltava và FK Epitsentr Dunayivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 24 | H |
2 | Nyva Ternopil | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 18 | B H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 17 | H T |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B |
Cập nhật: