Đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya, 16h30 ngày 05/4
Kết quả FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
19/07/2020FC Mynai2 - 1Metalurh Zaporizhya0 - 0W
-
20/09/2019Metalurh Zaporizhya0 - 2FC Mynai0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mynai và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | |
2 | Nyva Ternopil | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 19 | T |
3 | FC Mynai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 19 | T |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 17 | B |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 13 | B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 11 | T |
9 | Kremin Kremenchuk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 6 | B |
Cập nhật: