Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi, 17h30 ngày 26/4
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi trước đây
-
11/05/2024Podillya Khmelnytskyi3 - 0Dinaz Vyshgorod1 - 0L
-
06/04/2024Dinaz Vyshgorod1 - 1Podillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
15/04/2021Dinaz Vyshgorod1 - 1Podillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
20/11/2019Dinaz Vyshgorod3 - 1Podillya Khmelnytskyi1 - 1W
-
04/09/2019Podillya Khmelnytskyi1 - 1Dinaz Vyshgorod1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Ukraine | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Podillya Khmelnytskyi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và Podillya Khmelnytskyi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | H H T |
2 | Nyva Ternopil | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 23 | T T H B |
3 | FK Yarud Mariupol | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B T |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
5 | FC Mynai | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 20 | T H B B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 16 | T H T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |
Cập nhật: