Kết quả Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv, 20h10 ngày 07/12
Kết quả Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv
Nhận định Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv, đá bù vòng 3 VĐQG Ukraine 20h00 ngày 7/12/2023
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/12/202320:10
-
Metalist 1925 Kharkiv 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.88O 2.75
0.82U 2.75
1.021
1.18X
5.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.92O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -5℃~-4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 3
-
Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv: Diễn biến chính
-
11'Nazar Voloshyn (Assist:Vitaliy Buyalskyi)1-0
-
22'Nazar Voloshyn2-0
-
28'2-0Kostyantyn Bychek
-
30'2-1Viktor Dmitrenko (Assist:Artem Habelok)
-
33'Vladyslav Vanat (Assist:Vitaliy Buyalskyi)3-1
-
40'3-1Kostyantyn Bychek
-
72'3-2Andriy Remeniuk (Assist:Andrii Boriachuk)
-
84'3-2Maryan Faryna
-
90'Maksym Dyachuk (Assist:Vladyslav Supriaga)4-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivMetalist 1925 Kharkiv
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
0Cứu thua4
-
-
82Pha tấn công50
-
-
69Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation