Kết quả Dynamo Kyiv vs Veres, 19h30 ngày 01/05
Kết quả Dynamo Kyiv vs Veres
Nhận định Dynamo Kyiv vs Veres Rivne, 19h30 ngày 1/5
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Veres gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202419:30
-
Dynamo Kyiv 13Veres 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.80O 3
0.83U 3
0.841
1.17X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 1.25
0.88U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Veres
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 5
-
Dynamo Kyiv vs Veres: Diễn biến chính
-
40'Andriy Yarmolenko1-0
-
74'Vladyslav Vanat1-0
-
75'1-0Oleksandr Kucherenko
-
80'Matvii Ponomarenko (Assist:Nazar Voloshyn)2-0
-
84'Volodymyr Shepelev (Assist:Nazar Voloshyn)3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Veres: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivVeres
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
101Pha tấn công69
-
-
69Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation