Kết quả FC Mynai vs FC Vorskla Poltava, 18h00 ngày 05/11
Kết quả FC Mynai vs FC Vorskla Poltava
Nhận định Mynai vs Vorskla Poltava, vòng 13 VĐQG Ukraine 18h00 ngày 5/11/2023
Đối đầu FC Mynai vs FC Vorskla Poltava
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202318:00
-
FC Mynai 40FC Vorskla Poltava 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.65-0.5
1.05O 2.25
0.64U 2.25
0.961
2.85X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
0.95O 1
0.83U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mynai vs FC Vorskla Poltava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 13
-
FC Mynai vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính
-
13'0-0Artem Cheliadin
-
34'Volodymyr Odaryuk0-0
-
80'Sergiy Panasenko0-0
-
89'0-0Oleksandr Sklyar
-
90'0-0Pavlo Isenko
-
90'0-0Ilya Krupskyi
-
90'0-0Ruslan Stepanyuk
-
90'Mihail Ghecev0-0
-
90'Dmytro Nemchainov0-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Mynai vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê
-
FC MynaiFC Vorskla Poltava
-
4Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt21
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
66Pha tấn công82
-
-
38Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation