Kết quả FC Vorskla Poltava vs Dnipro-1, 19h00 ngày 25/10
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Dnipro-1
Nhận định Vorskla vs Dnipro-1, vòng 11 giải VĐQG Ukraine 19h00 ngày 25/10/2023
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Dnipro-1
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ Dnipro-1 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/10/202319:00
-
Dnipro-1 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.701
3.55X
3.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.85O 1
0.84U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Dnipro-1
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 1
-
FC Vorskla Poltava vs Dnipro-1: Diễn biến chính
-
5'0-1Oleksandr Filippov
-
10'Tiago Santana0-1
-
24'Ihor Perduta0-1
-
32'0-1Sergiy Gorbunov
-
40'Ruslan Stepanyuk (Assist:Ilya Krupskyi)1-1
-
42'1-2Oleksii Gutsuliak
-
53'1-3Oleksii Gutsuliak (Assist:Oleksandr Pikhalyonok)
-
66'Oleksandr Sklyar1-3
-
89'1-3Oleh Horin
-
90'Ruslan Stepanyuk2-3
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Dnipro-1: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaDnipro-1
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
25Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị4
-
-
5Cứu thua4
-
-
108Pha tấn công101
-
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation