Kết quả Kolos Kovalyovka vs LNZ Lebedyn, 20h15 ngày 13/05
Kết quả Kolos Kovalyovka vs LNZ Lebedyn
Nhận định Kolos Kovalivka vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 13/5
Đối đầu Kolos Kovalyovka vs LNZ Lebedyn
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202420:15
-
Kolos Kovalyovka 21LNZ Lebedyn 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 2
0.92U 2
0.881
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalyovka vs LNZ Lebedyn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 28
-
Kolos Kovalyovka vs LNZ Lebedyn: Diễn biến chính
-
24'Valeriy Bondarenko (Assist:Oleg Ilyin)1-0
-
36'1-0Oleksandr Kaplienko
-
41'Oleksandr Demchenko1-0
-
44'1-1Mollo Bessala
-
53'1-1Eynel Soares
-
62'1-2Vladyslav Naumets (Assist:Muharrem Jashari)
-
67'1-3Eynel Soares (Assist:Oleksiy Khoblenko)
-
87'Anton Salabai1-3
-
90'1-3Oleksandr Nasonov
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalyovka vs LNZ Lebedyn: Số liệu thống kê
-
Kolos KovalyovkaLNZ Lebedyn
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
19Sút Phạt18
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation