Kết quả LNZ Lebedyn vs FC Mynai, 20h30 ngày 23/03
Kết quả LNZ Lebedyn vs FC Mynai
Nhận định Cherkasy vs Mynai, 20h30 ngày 23/3
Đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/03/202420:30
-
LNZ Lebedyn 31FC Mynai2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.97O 2
0.74U 2
0.861
1.59X
3.152
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.69U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Lebedyn vs FC Mynai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 17
-
LNZ Lebedyn vs FC Mynai: Diễn biến chính
-
27'Serhiy Rybalka0-0
-
33'0-1Tymur Korablin (Assist:Artur Remenyak)
-
59'0-2Denys Ustymenko (Assist:Vladyslav Semotiuk)
-
74'Denys Norenkov0-2
-
89'Maksim Kovalev0-2
-
90'Arad Bar (Assist:Vladyslav Naumets)1-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Lebedyn vs FC Mynai: Số liệu thống kê
-
LNZ LebedynFC Mynai
-
3Thẻ vàng0
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation