Kết quả PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 04/05
Kết quả PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky
Nhận định PFK Aleksandriya vs Rukh Lviv, 17h00 ngày 4/5
Đối đầu PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202417:00
-
PFC Oleksandria 22Rukh Vynnyky 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.70-0
1.06O 2.5
1.50U 2.5
0.501
2.38X
3.002
2.88Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 27
-
PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
-
4'Mykola Mykhailenko (Assist:Kyrylo Kovalets)1-0
-
26'1-1Yevgeniy Pastukh
-
42'1-1Roman Didyk
-
44'1-1Bogdan Slyubyk
-
67'Vladyslav Kalitvintsev1-1
-
76'1-1Vitaliy Roman
-
79'Mykola Mykhailenko (Assist:Juan Alvina)2-1
-
81'2-2Bogdan Slyubyk
-
90'Ivan Kalyuzhny2-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
-
2Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation