Kết quả Polissya Zhytomyr vs Veres, 22h10 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 16

  • Polissya Zhytomyr vs Veres: Diễn biến chính

  • 33'
    Lucas Taylor Maia
    0-0
  • 53'
    0-0
    Iago Siqueira Augusto
  • 63'
    Bogdan Kushnirenko
    0-0
  • 65'
    0-0
    Vasyl Gakman
  • 68'
    Borys Krushynskyi (Assist:Sergiy Chobotenko) goal 
    1-0
  • 89'
    1-0
    Andriy Blyznychenko
  • 90'
    Beni Makouana
    1-0
  • 90'
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Mykhaylo Shestakov (Assist:Julio Cesar Basilio da Silva)
  • 90'
    Artem Smolyakov
    1-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Polissya Zhytomyr vs Veres: Số liệu thống kê

  • Polissya Zhytomyr
    Veres
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 7
    Pha tấn công
    22
  •  
     
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 30 22 5 3 63 24 39 71 T T T T H B
2 Dynamo Kyiv 30 22 3 5 72 28 44 69 T T T B T T
3 Kryvbas 30 17 6 7 51 30 21 57 T T B B B T
4 Dnipro-1 30 14 10 6 40 27 13 52 H B T B H T
5 Polissya Zhytomyr 30 14 8 8 39 30 9 50 B T H T H T
6 Rukh Vynnyky 30 12 13 5 44 31 13 49 H T H H T B
7 LNZ Lebedyn 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T T T
8 PFC Oleksandria 30 8 10 12 30 38 -8 34 B H H T H T
9 FC Vorskla Poltava 30 9 6 15 30 46 -16 33 B B B B T B
10 Zorya 30 7 11 12 29 37 -8 32 H H T H B B
11 Chernomorets Odessa 30 10 2 18 38 47 -9 32 B B B T B B
12 Kolos Kovalyovka 30 7 11 12 22 31 -9 32 H B B B B T
13 Veres 30 6 10 14 31 46 -15 28 B B T H H T
14 Obolon Kiev 30 5 11 14 18 41 -23 26 H H T H B B
15 FC Mynai 30 5 10 15 27 50 -23 25 H T B T T B
16 Metalist 1925 Kharkiv 30 5 8 17 32 57 -25 23 H B T B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation