Kết quả Veres vs Dynamo Kyiv, 23h40 ngày 07/03
Kết quả Veres vs Dynamo Kyiv
Nhận định Veres Rivne vs Dynamo Kyiv, lúc 23h00 ngày 7/3
Đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv
Phong độ Veres gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/03/202423:40
-
Veres 51Dynamo Kyiv 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.97O 2.5
0.61U 2.5
1.151
10.00X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.81-0.75
1.01O 1.25
1.04U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 20
-
Veres vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
6'0-1Nazar Voloshyn (Assist:Vladyslav Kabaev)
-
16'0-1Denys Popov
-
33'Vladyslav Sharay0-1
-
35'Marko Mrvaljevic0-1
-
90'Marko Mrvaljevic1-1
-
90'1-1Georgi Bushchan
-
90'Yevgeniy Morozko1-1
-
90'Bogdan Kogut1-1
-
90'Julio Cesar Basilio da Silva1-1
-
90'1-1Vladyslav Vanat
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
VeresDynamo Kyiv
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
76Pha tấn công131
-
-
58Tấn công nguy hiểm108
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation