Kết quả Veres vs FC Mynai, 22h00 ngày 06/05
Kết quả Veres vs FC Mynai
Nhận định Veres Rivne vs FC Mynai, 22h00 ngày 6/5
Đối đầu Veres vs FC Mynai
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202422:00
-
Veres 13FC Mynai 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.75
0.69U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs FC Mynai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 27
-
Veres vs FC Mynai: Diễn biến chính
-
5'0-1Artur Remenyak
-
28'Vitaliy Dakhnovskyi0-1
-
30'Iago Siqueira Augusto (Assist:Dmytro Klots)1-1
-
62'Vitaliy Dakhnovskyi2-1
-
71'2-1Yevgeniy Skyba
-
86'Dmytro Shastal2-1
-
87'Dmytro Shastal3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs FC Mynai: Số liệu thống kê
-
VeresFC Mynai
-
6Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt18
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
108Pha tấn công80
-
-
77Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation