Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Rukh Vynnyky, 23h00 ngày 01/12
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Rukh Vynnyky
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Rukh Vynnyky
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.20X
5.502
12.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.11O 1
0.80U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 15
-
FC Shakhtar Donetsk vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
-
18'0-0Roman Didyk
-
23'Mykola Matvyenko (Assist:Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho)1-0
-
30'1-0Igor Krasnopir
-
45'1-0Bogdan Slyubyk
-
45'Georgiy Sudakov1-0
-
90'1-1
Roman Didyk (Assist:Oleksii Sych)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
1Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua2
-
-
82Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation