Kết quả FC Vorskla Poltava vs Kolos Kovalyovka, 18h10 ngày 03/11
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Kolos Kovalyovka
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kolos Kovalyovka
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:10
-
Kolos Kovalyovka 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.93O 1.75
0.73U 1.75
1.051
2.60X
2.802
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 0.75
1.00U 0.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 12
-
FC Vorskla Poltava vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
13'Viktor Korniienko0-0
-
30'Illia Krupskyi0-0
-
36'0-0Diego Carioca
-
47'0-0Egor Popravka
-
66'0-0Ilir Krasniqi
-
69'0-1Anton Salabai (Assist:Jovanny David Bolivar Alvarado)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaKolos Kovalyovka
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua0
-
-
116Pha tấn công77
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation