Kết quả FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr, 17h10 ngày 13/04
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202517:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 2
1.00U 2
0.801
3.60X
3.252
1.95Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.75
0.89U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính
-
16'0-1
Borys Krushynskyi (Assist:Ruslan Babenko)
-
39'Milot Avdyli0-1
-
42'0-1Matej Matic
-
53'0-1Bogdan Mykhaylychenko
-
54'0-1Oleksandr Nazarenko
-
71'0-1Eduard Sarapiy
-
78'Illia Krupskyi0-1
-
78'0-1Andre Goncalves
-
88'Anton Salabai0-1
-
90'0-2
Tomer Yosefi (Assist:Andre Goncalves)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaPolissya Zhytomyr
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
20Sút Phạt4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
78Pha tấn công86
-
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation