Kết quả PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 03/11
Kết quả PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
PFC Oleksandria 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.76O 2.25
1.07U 2.25
0.771
2.40X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 0.75
0.77U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 12
-
PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính
-
25'0-0Oleksandr Nazarenko
-
59'0-0Artem Smolyakov
-
69'Kyrylo Kovalets0-0
-
74'0-0Ruslan Babenko
-
83'Yevhen Smyrnyi (Assist:Juan Alvina)1-0
-
85'Oleksandr Martynyuk1-0
-
90'1-0Eduard Sarapii
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaPolissya Zhytomyr
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
102Pha tấn công107
-
-
48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation