Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix, 20h00 ngày 16/11
Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Nhận định CA River Plate vs Centro Atletico Fenix, Vòng 10 VĐQG Uruguay 20h00 ngày 16/11/2023
Đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/11/202320:00
-
CA River Plate 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.68-0
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.701
2.25X
3.122
2.60Hiệp 1+0
0.59-0
1.06O 0.75
0.61U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2023 » vòng 10
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính
-
19'Horacio David Salaberry Marrero1-0
-
40'Augustin Vera1-0
-
43'1-0Breno Caetano
-
70'1-0Sebastian de Marco
-
89'Gervasio Olivera Fernandez1-0
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê
-
CA River PlateCentro Atletico Fenix
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
122Pha tấn công103
-
-
48Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Uruguay 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | H T T T H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 6 | 7 | 2 | 27 | 14 | 13 | 25 | H B H T H H |
4 | Cerro Largo | 15 | 6 | 7 | 2 | 13 | 10 | 3 | 25 | H B T H H H |
5 | Liverpool URU | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | T H H T T B |
6 | Wanderers FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T B H |
7 | CA River Plate | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B H B H T |
8 | Deportivo Maldonado | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T B H |
9 | La Luz | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | T T H B T T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B H H H T |
11 | Plaza Colonia | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T B H H H |
12 | Danubio FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | H B B B B H |
13 | Racing Club Montevideo | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B H B B |
14 | Torque | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 14 | B T H B H B |
15 | Boston River | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T H B H H |
16 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 23 | -12 | 12 | H B T B T B |