Kết quả AV Alta vs Chattanooga Red Wolves, 09h30 ngày 13/04
Kết quả AV Alta vs Chattanooga Red Wolves
Phong độ AV Alta gần đây
Phong độ Chattanooga Red Wolves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.25
0.77U 2.25
0.841
1.60X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AV Alta vs Chattanooga Red Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
USL League One 2025 » vòng 4
-
AV Alta vs Chattanooga Red Wolves: Diễn biến chính
-
3'Carlos Avilez0-0
-
4'0-1
Matt Bentley
-
12'Jimmie Villalobos (Assist:Sebastian Cruz)1-1
-
15'Maboumou Alassane1-1
-
37'Jimmie Villalobos2-1
-
39'Emmanuel Alaribe2-1
-
42'2-1Michael Knaap
-
45'2-1Jordan Ayimbila
-
78'2-2
Matt Bentley (Assist:Joshua Ramos)
-
86'Joaquin Acuna3-2
-
90'3-2Owen Green
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
AV Alta vs Chattanooga Red Wolves: Số liệu thống kê
-
AV AltaChattanooga Red Wolves
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
501Số đường chuyền216
-
-
84%Chuyền chính xác61%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
16Đánh chặn9
-
-
23Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách8
-
-
23Long pass15
-
-
73Pha tấn công66
-
-
28Tấn công nguy hiểm46
-
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Naples | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 14 | H T T H T T |
2 | Richmond Kickers | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 9 | T B T B T B |
3 | Knoxville troops | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
4 | South Georgia Tormenta FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | B T B H T |
5 | Greenville Triumph | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T B T B |
6 | AV Alta | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T |
7 | Spokane Velocity | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 | H B T H |
8 | Charlotte Independence | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
9 | Westchester Flames | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H T B |
10 | Forward Madison FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | B T H |
11 | Chattanooga Red Wolves | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Omaha | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
13 | Portland Hearts of Pine | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
14 | Texoma | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs