Đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand, 22h30 ngày 29/3
Kết quả Pakhtakor vs Dinamo Samarqand
Đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Pakhtakor vs Dinamo Samarqand
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand trước đây
-
06/10/2024Pakhtakor4 - 2Dinamo Samarqand2 - 1W
-
20/05/2024Dinamo Samarqand1 - 1Pakhtakor0 - 1D
-
01/08/2022Pakhtakor3 - 2Dinamo Samarqand2 - 1W
-
03/03/2022Dinamo Samarqand0 - 2Pakhtakor0 - 2W
-
19/10/2019Dinamo Samarqand1 - 4Pakhtakor1 - 2W
-
18/04/2019Pakhtakor2 - 0Dinamo Samarqand0 - 0W
-
18/08/2017Dinamo Samarqand0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
12/03/2017Pakhtakor0 - 1Dinamo Samarqand0 - 0L
-
26/10/2015Pakhtakor6 - 0Dinamo Samarqand4 - 0W
-
01/08/2023Dinamo Samarqand3 - 2Pakhtakor3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Dinamo Samarqand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Pakhtakor (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Dinamo Samarqand trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
4 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
5 | Navbahor Namangan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
6 | Nasaf Qarshi | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
7 | Dinamo Samarqand | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | FK Andijon | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Neftchi Fargona | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
12 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
13 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Sogdiana Jizak | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
15 | Pakhtakor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Termez Surkhon | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật: