Đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent, 15h00 ngày 04/12
Kết quả Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent
Đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/12/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent trước đây
-
21/04/2022Shurtan Guzor1 - 1Olympic FK Tashkent1 - 0D
-
27/06/2021Olympic FK Tashkent5 - 0Shurtan Guzor4 - 0L
-
12/04/2021Shurtan Guzor0 - 6Olympic FK Tashkent0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs Olympic FK Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shurtan Guzor (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Shurtan Guzor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shurtan Guzor và Olympic FK Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: