Kết quả Metallurg Bekobod vs Olympic FK Tashkent, 22h00 ngày 30/06
Kết quả Metallurg Bekobod vs Olympic FK Tashkent
Đối đầu Metallurg Bekobod vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202422:00
-
Metallurg Bekobod 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2
0.96U 2
0.861
2.30X
2.872
2.90Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metallurg Bekobod vs Olympic FK Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 5
-
Metallurg Bekobod vs Olympic FK Tashkent: Diễn biến chính
-
6'0-1Ibragimov I. (Assist:Otabek Jurakuziev)
-
7'Shakhzod Gafurbekov0-1
-
10'0-2Otabek Jurakuziev (Assist:Alisher Odilov)
-
12'Abbosjon Otakhonov0-2
-
19'Marko Milickovic (Assist:Daler Sharipov)1-2
-
31'1-3Ibragimov I. (Assist:Nodirbek Abdikholikov)
-
37'Sardor Abduraimov1-3
-
39'1-3Shakhzod Toirov
-
57'1-4Ibragimov I. (Assist:Akhmadullo Mukimzhonov)
-
58'1-4Akbar Abdirasulov
-
70'1-4Ibragimov I. Goal Disallowed
-
78'Iskandar Shaykulov1-4
-
85'1-4Akbar Abdirasulov Goal Disallowed
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Metallurg Bekobod vs Olympic FK Tashkent: Số liệu thống kê
-
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
51Pha tấn công59
-
-
31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation