Kết quả Olympic FK Tashkent vs Dinamo Samarqand, 21h15 ngày 21/09
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Dinamo Samarqand
Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Dinamo Samarqand
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:15
-
Dinamo Samarqand 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
0.68U 2
0.941
2.15X
3.002
3.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympic FK Tashkent vs Dinamo Samarqand
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 19
-
Olympic FK Tashkent vs Dinamo Samarqand: Diễn biến chính
-
52'0-1Joel Kojo
-
69'0-2Khislat Khalilov
-
72'0-2Khislat Khalilov
-
75'0-2Joel Kojo
-
83'0-2Jurani Francisco Ferreira
-
84'Farrukhbek Mukhtorov0-2
-
89'0-3Shakhzod Toirov(OW)
-
90'Farrukhbek Mukhtorov0-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Olympic FK Tashkent vs Dinamo Samarqand: Số liệu thống kê
-
Olympic FK TashkentDinamo Samarqand
-
8Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
87Pha tấn công97
-
-
79Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation