Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Shabab, 00h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 1'
    Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez) goal 
    1-0
  • 13'
    Gabriel Veiga (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira) goal 
    2-0
  • 23'
    Gabriel Veiga
    2-0
  • 28'
    2-0
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 46'
    2-0
     Mohammed Al Shwirekh
     Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 46'
    2-0
     Majed Omar Kanabah
     Daniel Castelo Podence
  • 48'
    Saad Yaslam goal 
    3-0
  • 52'
    3-0
    Nader Al-Sharari
  • 68'
    3-0
    Majed Omar Kanabah
  • 71'
    Firas Al-Buraikan  
    Ivan Toney  
    3-0
  • 72'
    3-1
    Merih Demiral(OW)
  • 79'
    3-1
     Majed Abdullah
     Cristian Guanca
  • 81'
    3-1
    Mohammed Al Shwirekh
  • 83'
    Abdullah Al-Ammar  
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira  
    3-1
  • 83'
    Fahad Al Rashidi  
    Gabriel Veiga  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Nawaf Al-Sadi
     Haroune Camara
  • 85'
    Ali Majrashi
    3-1
  • 90'
    Sumaihan Al Nabit  
    Saad Yaslam  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Emad Qaysi
     Wesley Hoedt
  • 90'
    3-2
    goal Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Robert Renan)
  • Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    24
    Gabriel Veiga
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    56
    Daniel Castelo Podence
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    71
    Mohamed Al-Thani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Firas Al-Buraikan
    15Abdullah Al-Ammar
    19Fahad Al Rashidi
    8Sumaihan Al Nabit
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    46Rayan Hamed
    5Mohammed Sulaiman Bakor
    40Ali Al-Asmari
    39Yaseen Al-Zubaidi
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Majed Omar Kanabah 12
    Majed Abdullah 90
    Nawaf Al-Sadi 21
    Emad Qaysi 46
    Mohammed Al Absi 50
    Amjad Haraj 45
    Mohammed Harbush 38
    Younes Al Shanqeeti 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Shabab
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 28 20 5 3 63 28 35 65 H H T H T B
2 Al Hilal 28 19 4 5 77 32 45 61 B T T B H T
3 Al-Nassr 28 17 6 5 59 31 28 57 B H T T T B
4 Al-Ahli SFC 28 17 4 7 57 27 30 55 T H B H T T
5 Al-Qadasiya 28 17 4 7 41 25 16 55 T H B H B T
6 Al-Shabab 28 15 5 8 52 31 21 50 T H T T T H
7 Al-Ettifaq 28 11 7 10 35 38 -3 40 H T B H H T
8 Al-Taawon 27 10 8 9 30 25 5 38 B T T B T H
9 Al-Riyadh 28 9 7 12 28 38 -10 34 B T B H B B
10 Al-Khaleej 28 9 6 13 33 46 -13 33 B H B T B B
11 Dhamk 28 8 7 13 33 43 -10 31 B B T H B T
12 Al Kholood 28 9 4 15 35 54 -19 31 T T B B B B
13 Al-Fateh 28 8 5 15 35 51 -16 29 B B T H T T
14 Al-Feiha 28 6 11 11 21 39 -18 29 H B T H T B
15 Al-Orubah 27 8 2 17 22 53 -31 26 T T B B B B
16 Al-Akhdoud 28 6 7 15 27 41 -14 25 H B T T H H
17 Al-Wehda 27 6 5 16 32 57 -25 23 B H T T B T
18 Al Raed 27 5 3 19 29 50 -21 18 B H B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation