Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Orubah, 22h10 ngày 31/10
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Orubah
Nhận định, Soi kèo Al Okhdood vs Al Orobah, 22h10 ngày 31/10
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Orubah
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202422:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.5
1.06U 2.5
0.781
2.15X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Orubah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Akhdoud vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
30'0-0Abdulmalik Al-Shammari
Ibrahim Al-Zubaidi -
45'Ibrahima Kone1-0
-
45'Juan Sebastian Pedroza Penalty awarded1-0
-
46'Mohammed Juhaif
Saviour Godwin1-0 -
56'1-0Fawaz Awadh Al-Torais
Fahad Al-Rashidi -
56'1-0Mohammed Al Saiari
Sattam Al-Roqi -
64'Christian Bassogog (Assist:Damion Lowe)2-0
-
77'Saleh Al-Abbas
Ibrahima Kone2-0 -
78'2-0Hamed Al-Maghati
Nawaf Al Qamiri -
78'2-0Bradley Jamie Ethan Young
Emmanuel Boateng -
81'Saeed Al-Rubaie (Assist:Juan Sebastian Pedroza)3-0
-
83'Christian Bassogog (Assist:Juan Sebastian Pedroza)4-0
-
86'Hussain Al-Zabdani
Knowledge Musona4-0 -
86'Abdulaziz Hetalh
Christian Bassogog4-0 -
89'Mohammed Al Saeed
Mohanad Al-Qaydhi4-0
-
Al-Akhdoud vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-2-3-128Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie17Damion Lowe27Awdh Khamis Faraj18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo10Saviour Godwin11Knowledge Musona13Christian Bassogog9Ibrahima Kone21Emmanuel Boateng7Johann Berg Gudmundsson80Fahad Al-Rashidi32Sattam Al-Roqi6Mohammed Al-Qarni73Karlo Muhar12Nawaf Al Qamiri3Ismael Kandouss33Husein Al Shuwaish13Ibrahim Al-Zubaidi28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
21Mohammed Juhaif14Saleh Al-Abbas8Hussain Al-Zabdani12Abdulaziz Hetalh2Mohammed Al Saeed1Rakan Al-Najar15Naif Assery87Ghassan Hawsawi19Saud SalemAbdulmalik Al-Shammari 18Fawaz Awadh Al-Torais 27Mohammed Al Saiari 90Bradley Jamie Ethan Young 9Hamed Al-Maghati 11Rafi Al-Ruwaili 1Mohammed Barnawi 66Kurt Zouma 5Fahad Al Zubaidi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Mendonça
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Orubah
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
426Số đường chuyền471
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
12Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass20
-
-
84Pha tấn công105
-
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 28 | 20 | 5 | 3 | 63 | 28 | 35 | 65 | H H T H T B |
2 | Al Hilal | 28 | 19 | 4 | 5 | 77 | 32 | 45 | 61 | B T T B H T |
3 | Al-Nassr | 28 | 17 | 6 | 5 | 59 | 31 | 28 | 57 | B H T T T B |
4 | Al-Ahli SFC | 28 | 17 | 4 | 7 | 57 | 27 | 30 | 55 | T H B H T T |
5 | Al-Qadasiya | 28 | 17 | 4 | 7 | 41 | 25 | 16 | 55 | T H B H B T |
6 | Al-Shabab | 28 | 15 | 5 | 8 | 52 | 31 | 21 | 50 | T H T T T H |
7 | Al-Ettifaq | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | H T B H H T |
8 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
9 | Al-Riyadh | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | B T B H B B |
10 | Al-Khaleej | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 46 | -13 | 33 | B H B T B B |
11 | Dhamk | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | B B T H B T |
12 | Al Kholood | 28 | 9 | 4 | 15 | 35 | 54 | -19 | 31 | T T B B B B |
13 | Al-Fateh | 28 | 8 | 5 | 15 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B T H T T |
14 | Al-Feiha | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 39 | -18 | 29 | H B T H T B |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 41 | -14 | 25 | H B T T H H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation