Kết quả Al-Fateh vs Al-Orubah, 22h15 ngày 20/02
Kết quả Al-Fateh vs Al-Orubah
Nhận định, Soi kèo Al Fateh vs Al-Orobah, 22h15 ngày 20/2
Đối đầu Al-Fateh vs Al-Orubah
Phong độ Al-Fateh gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/02/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.01O 2.5
0.81U 2.5
0.901
1.62X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Fateh vs Al-Orubah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21
-
Al-Fateh vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
17'0-0Abdulmalik Al-Shammari
Husein Al Shuwaish -
25'Zaydou Youssouf0-0
-
31'Mourad Batna1-0
-
36'1-0Ibrahim Al-Zubaidi
-
46'1-0Fahad Al Zubaidi
Cristian Tello Herrera -
71'Marwane Saadane1-0
-
74'Matheus Machado
Sofiane Bendebka1-0 -
77'1-0Fawaz Awadh Al-Torais
Ibrahim Al-Zubaidi -
77'Ahmed Al Julaydan1-0
-
86'1-0Mohammed Al-Qarni
-
87'Amaar Al Dohaim
Jorge Djaniny Tavares Semedo1-0 -
87'Ziyad Maher Aljari
Ahmed Al Julaydan1-0 -
87'Hussain Qasim
Hussain Al Zarie1-0 -
90'Mohammed Al Fuhaid
Suhayb Al Zaid1-0 -
90'1-0Fawaz Awadh Al-Torais
-
90'1-0Fahad Al Zubaidi
-
Al-Fateh vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Fateh4-2-3-126Nawaf Alaqidi82Hussain Al Zarie17Marwane Saadane44Jorge Fernandes42Ahmed Al Julaydan18Suhayb Al Zaid33Zaydou Youssouf9Matias Ezequiel Vargas Martin28Sofiane Bendebka11Mourad Batna21Jorge Djaniny Tavares Semedo99Omar Al-Somah14Mohannad Abu Taha7Johann Berg Gudmundsson37Cristian Tello Herrera73Karlo Muhar6Mohammed Al-Qarni11Hamed Al-Maghati3Ismael Kandouss33Husein Al Shuwaish13Ibrahim Al-Zubaidi28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
99Matheus Machado4Ziyad Maher Aljari13Hussain Qasim24Amaar Al Dohaim14Mohammed Al Fuhaid48Muhannad Al-Yahya88Othman Al-Othman29Ali Al Masoud94Abdullah Al-AnaziAbdulmalik Al-Shammari 18Fahad Al Zubaidi 29Fawaz Awadh Al-Torais 27Rafi Al-Ruwaili 1Mohammed Al-Shanqiti 40Nawaf Al Qamiri 12Osama Al Khalaf 88Kurt Zouma 5Abdulrhman Al Anzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Slaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Fateh vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
Al-FatehAl-Orubah
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút4
-
-
7Sút Phạt19
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
452Số đường chuyền338
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
19Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn8
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách12
-
-
31Long pass31
-
-
121Pha tấn công93
-
-
53Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 29 | 29 | 57 | T B H T T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 27 | 16 | 4 | 7 | 39 | 24 | 15 | 52 | B T H B H B |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | H B T B H B |
10 | Al-Khaleej | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 43 | -10 | 33 | H B H B T B |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Al-Feiha | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 34 | -13 | 29 | H H B T H T |
13 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
14 | Al-Fateh | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 51 | -18 | 26 | T B B T H T |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation