Kết quả Al-Orubah vs Al-Riyadh, 21h55 ngày 06/12
Kết quả Al-Orubah vs Al-Riyadh
Nhận định, Soi kèo Al-Orobah FC vs Al-Riyadh SC, 21h55 ngày 6/12
Đối đầu Al-Orubah vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Orubah gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202421:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.30X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Orubah vs Al-Riyadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al-Orubah vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
29'0-0Ahmed Asiri
-
29'0-0Ahmed Asiri Card changed
-
33'0-0Yoann Barbet
Hussain Al-Nuweqi -
39'Karlo Muhar0-0
-
46'0-0Mohamed Konate
Marzouq Hussain Tambakti -
57'Mohammed Al-Qarni0-0
-
65'Bradley Jamie Ethan Young
Fahad Al Zubaidi0-0 -
76'Abdulmalik Al-Shammari
Hamed Al-Maghati0-0 -
76'Nawaf Al Qamiri
Ibrahim Al-Zubaidi0-0 -
80'0-1
Toze
-
84'Mohammed Al Saiari
Husein Al Shuwaish0-1 -
84'Fahad Al-Rashidi
Cristian Tello Herrera0-1 -
90'0-1Rayan Darwish Al-Bloushi
Ibraheem Bayesh -
90'0-1Milan Borjan
-
90'0-1Mohammed Al-Aqel
Yehya Sulaiman Al-Shehri
-
Al-Orubah vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Orubah5-4-128Gaetan Coucke13Ibrahim Al-Zubaidi33Husein Al Shuwaish5Kurt Zouma3Ismael Kandouss11Hamed Al-Maghati37Cristian Tello Herrera73Karlo Muhar6Mohammed Al-Qarni29Fahad Al Zubaidi21Emmanuel Boateng17Faiz Selemanie43Bernard Mensah88Yehya Sulaiman Al-Shehri21Lucas Kal Schenfeld Prigioli20Toze11Ibraheem Bayesh27Hussain Al-Nuweqi87Marzouq Hussain Tambakti29Ahmed Asiri8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
-
9Bradley Jamie Ethan Young18Abdulmalik Al-Shammari12Nawaf Al Qamiri80Fahad Al-Rashidi90Mohammed Al Saiari22Saud Al Ruwaili1Rafi Al-Ruwaili70Abdulrhman Al Anzi32Sattam Al-RoqiYoann Barbet 5Mohamed Konate 13Mohammed Al-Aqel 7Rayan Darwish Al-Bloushi 24Abdulrahman Al-Shammari 40Nawaf Al-Hawsawi 50Bader Al Mutairi 28Mohamed Al-Oqil 18Nasser Mohammed Al Bishi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Orubah vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
Al-OrubahAl-Riyadh
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
413Số đường chuyền477
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
15Ném biên14
-
-
24Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách8
-
-
35Long pass23
-
-
73Pha tấn công121
-
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation