Kết quả Al-Shabab vs Al-Riyadh, 22h05 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Shabab vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal Yehya Sulaiman Al-Shehri (Assist:Mohamed Konate)
  • 66'
    Mohammed Al Shwirekh  
    Nader Al-Sharari  
    0-1
  • 66'
    Majed Omar Kanabah  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    0-1
  • 66'
    Nawaf Al-Sadi  
    Haroune Camara  
    0-1
  • 72'
    Daniel Castelo Podence (Assist:Abderrazak Hamdallah) goal 
    1-1
  • 83'
    1-1
     Nawaf Al-Abid
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
  • 90'
    Emad Qaysi  
    Daniel Castelo Podence  
    1-1
  • 90'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    2-1
  • 90'
    Majed Abdullah  
    Cristian Guanca  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Talal Abubakr Haji
     Abdulelah Al-Khaibari
  • Al-Shabab vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-4-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    56
    Daniel Castelo Podence
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    7
    Giacomo Bonaventura
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    13
    Mohamed Konate
    43
    Bernard Mensah
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    11
    Ibraheem Bayesh
    17
    Faiz Selemanie
    29
    Ahmed Asiri
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mohammed Al Shwirekh
    12Majed Omar Kanabah
    21Nawaf Al-Sadi
    46Emad Qaysi
    90Majed Abdullah
    50Mohammed Al Absi
    45Amjad Haraj
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    Nawaf Al-Abid 10
    Talal Abubakr Haji 85
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Marzouq Hussain Tambakti 87
    Nasser Mohammed Al Bishi 15
    Bader Al Mutairi 28
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Riyadh
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    41
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 28 20 5 3 63 28 35 65 H H T H T B
2 Al Hilal 28 19 4 5 77 32 45 61 B T T B H T
3 Al-Nassr 28 17 6 5 59 31 28 57 B H T T T B
4 Al-Ahli SFC 28 17 4 7 57 27 30 55 T H B H T T
5 Al-Qadasiya 28 17 4 7 41 25 16 55 T H B H B T
6 Al-Shabab 28 15 5 8 52 31 21 50 T H T T T H
7 Al-Ettifaq 28 11 7 10 35 38 -3 40 H T B H H T
8 Al-Taawon 27 10 8 9 30 25 5 38 B T T B T H
9 Al-Riyadh 28 9 7 12 28 38 -10 34 B T B H B B
10 Al-Khaleej 28 9 6 13 33 46 -13 33 B H B T B B
11 Dhamk 28 8 7 13 33 43 -10 31 B B T H B T
12 Al Kholood 28 9 4 15 35 54 -19 31 T T B B B B
13 Al-Fateh 28 8 5 15 35 51 -16 29 B B T H T T
14 Al-Feiha 28 6 11 11 21 39 -18 29 H B T H T B
15 Al-Orubah 27 8 2 17 22 53 -31 26 T T B B B B
16 Al-Akhdoud 28 6 7 15 27 41 -14 25 H B T T H H
17 Al-Wehda 27 6 5 16 32 57 -25 23 B H T T B T
18 Al Raed 27 5 3 19 29 50 -21 18 B H B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation