Kết quả Al Masry vs Petrojet, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Al Masry vs Petrojet
Đối đầu Al Masry vs Petrojet
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 2
1.05U 2
0.791
1.95X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Al Masry vs Petrojet: Diễn biến chính
-
26'Pape Badji0-0
-
45'Pape Badji (Assist:Mohamed Makhlouf)1-0
-
52'1-0Islam Abdallah
-
59'Hassan Ali1-0
-
63'Hussein Faisal1-0
-
66'Mohammed Gaber (Assist:Khaled Sobhi)2-0
-
68'Pape Badji (Assist:Mahmoud Hamada)3-0
-
83'Pape Badji (Assist:Abderrahim Deghmoum)4-0
-
84'4-0Ahmed Bahbah
-
84'Mohamed Makhlouf4-0
-
85'Ahmed Eid4-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Petrojet: Số liệu thống kê
-
Al MasryPetrojet
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
482Số đường chuyền289
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách4
-
-
31Long pass30
-
-
104Pha tấn công103
-
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation