Kết quả Biskra vs ES Mostaganem, 22h00 ngày 04/04
Kết quả Biskra vs ES Mostaganem
Đối đầu Biskra vs ES Mostaganem
Phong độ Biskra gần đây
Phong độ ES Mostaganem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 1.75
1.03U 1.75
0.771
1.83X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biskra vs ES Mostaganem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 21
-
Biskra vs ES Mostaganem: Diễn biến chính
-
9'Aymen Bouda0-0
-
10'Aymen Bouda0-0
-
29'0-0
-
70'0-0
-
87'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Biskra vs ES Mostaganem: Số liệu thống kê
-
BiskraES Mostaganem
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
97Pha tấn công69
-
-
61Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 36 | B H T H T T |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B B T H B |
13 | Olympique Akbou | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B B H H |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | -8 | 18 | H H B T B H |
16 | MC Magra | 21 | 3 | 9 | 9 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation