Kết quả Paradou AC vs El Bayadh, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Paradou AC vs El Bayadh
Đối đầu Paradou AC vs El Bayadh
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ El Bayadh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.761
1.65X
3.752
4.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs El Bayadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 22
-
Paradou AC vs El Bayadh: Diễn biến chính
-
44'0-0
-
58'0-0
-
62'0-0
-
71'0-0
-
78'0-0
-
79'0-0
-
90'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs El Bayadh: Số liệu thống kê
-
Paradou ACEl Bayadh
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
12Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
81Pha tấn công75
-
-
76Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
13 | Olympique Akbou | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B B H H |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | MC Magra | 22 | 4 | 9 | 9 | 14 | 25 | -11 | 21 | B H B H B T |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation