Kết quả Prescot Cables vs FC United of Manchester, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Prescot Cables vs FC United of Manchester
Phong độ Prescot Cables gần đây
Phong độ FC United of Manchester gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Prescot Cables vs FC United of Manchester
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Prescot Cables vs FC United of Manchester: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Prescot Cables vs FC United of Manchester: Số liệu thống kê
-
Prescot CablesFC United of Manchester
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 39 | 32 | 4 | 3 | 99 | 29 | 70 | 100 | T T T T T T |
2 | Worksop Town | 39 | 23 | 5 | 11 | 87 | 48 | 39 | 74 | T T T T B B |
3 | Stockton Town | 39 | 22 | 5 | 12 | 64 | 44 | 20 | 71 | H T T T T T |
4 | Guiseley | 39 | 19 | 13 | 7 | 64 | 42 | 22 | 70 | H T T H H B |
5 | Ashton United | 39 | 19 | 9 | 11 | 68 | 51 | 17 | 66 | H B B T T B |
6 | Ilkeston Town | 39 | 17 | 11 | 11 | 66 | 50 | 16 | 62 | H T B T T H |
7 | Morpeth Town | 39 | 15 | 12 | 12 | 54 | 59 | -5 | 57 | T B H H T H |
8 | Gainsborough Trinity | 39 | 15 | 10 | 14 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T B B T |
9 | Hyde F.C. | 39 | 13 | 15 | 11 | 57 | 59 | -2 | 54 | H B B T T B |
10 | Prescot Cables | 39 | 15 | 9 | 15 | 46 | 50 | -4 | 54 | H T T T T B |
11 | Warrington Rylands | 39 | 13 | 13 | 13 | 57 | 50 | 7 | 52 | H T B B H B |
12 | leek Town | 39 | 14 | 10 | 15 | 45 | 50 | -5 | 52 | B T T H T T |
13 | FC United of Manchester | 39 | 12 | 14 | 13 | 52 | 55 | -3 | 50 | T B T B H H |
14 | Hebburn Town | 39 | 12 | 12 | 15 | 55 | 60 | -5 | 48 | H B B B B H |
15 | Lancaster City | 39 | 11 | 14 | 14 | 48 | 58 | -10 | 47 | T B H B B T |
16 | Bamber Bridge | 39 | 13 | 7 | 19 | 58 | 66 | -8 | 46 | B T B T B T |
17 | Workington | 39 | 13 | 7 | 19 | 54 | 63 | -9 | 46 | T H B T B B |
18 | Whitby Town | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 65 | -14 | 46 | T B B B T T |
19 | Matlock Town | 39 | 10 | 13 | 16 | 56 | 65 | -9 | 43 | H B T H B T |
20 | Basford Utd | 39 | 10 | 6 | 23 | 47 | 71 | -24 | 36 | B B T B B H |
21 | Mickleover Sports | 39 | 8 | 9 | 22 | 38 | 73 | -35 | 33 | B B T B H H |
22 | Blyth Spartans | 39 | 3 | 9 | 27 | 36 | 94 | -58 | 18 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh