Kết quả Hungerford Town vs Wimborne Town, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Hungerford Town vs Wimborne Town
Phong độ Hungerford Town gần đây
Phong độ Wimborne Town gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hungerford Town vs Wimborne Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Hungerford Town vs Wimborne Town: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hungerford Town vs Wimborne Town: Số liệu thống kê
-
Hungerford TownWimborne Town
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 39 | 25 | 10 | 4 | 99 | 42 | 57 | 85 | T T T T B B |
2 | AFC Totton | 39 | 23 | 12 | 4 | 79 | 35 | 44 | 81 | T B H T H T |
3 | Walton Hersham | 39 | 21 | 11 | 7 | 79 | 51 | 28 | 74 | H T T H T B |
4 | Gloucester City | 39 | 19 | 13 | 7 | 69 | 50 | 19 | 70 | B T B T H B |
5 | Dorchester Town | 39 | 16 | 18 | 5 | 67 | 43 | 24 | 66 | B T T H H T |
6 | Havant Waterlooville | 39 | 18 | 11 | 10 | 77 | 48 | 29 | 65 | T H T T T H |
7 | Hungerford Town | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T B T B T |
8 | Wimborne Town | 39 | 15 | 10 | 14 | 47 | 52 | -5 | 55 | H T T H B T |
9 | Taunton Town | 39 | 12 | 16 | 11 | 61 | 57 | 4 | 52 | B H T B H H |
10 | Hanwell Town | 39 | 13 | 13 | 13 | 54 | 59 | -5 | 52 | B B T T T B |
11 | Gosport Borough | 39 | 13 | 11 | 15 | 50 | 55 | -5 | 50 | T B B H T T |
12 | Plymouth Parkway | 39 | 14 | 8 | 17 | 62 | 70 | -8 | 50 | T B B T T T |
13 | Sholing FC | 39 | 13 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 48 | B H B B T B |
14 | Chertsey Town | 39 | 14 | 5 | 20 | 65 | 73 | -8 | 47 | B B H T T T |
15 | Bracknell Town | 39 | 11 | 13 | 15 | 55 | 62 | -7 | 46 | T B T B B B |
16 | Swindon Supermarine | 39 | 12 | 8 | 19 | 57 | 67 | -10 | 44 | B H B B B T |
17 | Poole Town | 39 | 11 | 10 | 18 | 39 | 58 | -19 | 43 | T B T B T T |
18 | Winchester City | 39 | 11 | 9 | 19 | 49 | 70 | -21 | 42 | B B T B B T |
19 | Basingstoke Town | 39 | 9 | 14 | 16 | 54 | 63 | -9 | 41 | B H B H B B |
20 | Tiverton Town | 39 | 10 | 10 | 19 | 34 | 69 | -35 | 40 | H T T B T B |
21 | Frome Town | 39 | 8 | 13 | 18 | 34 | 53 | -19 | 37 | H T B B B B |
22 | Marlow | 39 | 5 | 6 | 28 | 42 | 101 | -59 | 21 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh