Kết quả Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan, 23h00 ngày 30/08
Kết quả Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
Nhận định Sumqayit vs Araz Nakhchivan, 23h00 ngày 30/8
Đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2
0.79U 2
1.031
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.60-0
1.28O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
-
Sân vận động: Kapital Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Azerbaijan 2024-2025 » vòng 5
-
Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: Diễn biến chính
-
28'0-0Nuno Miguel Santos Rodrigues
-
28'0-0Bakhtiyar Hasanalizada
-
56'0-1
Mico Kuzmanovic
-
59'Rovlan Muradov0-1
-
74'0-1Wanderson Cavalcante Melo
-
90'Jordan Lenin Rezabala Anzules0-1
-
90'0-1Ulvi Isgandarov
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
-
Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: Số liệu thống kê
-
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
67Pha tấn công69
-
-
39Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Azerbaijan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H H B H H T |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Standard Sumgayit | 29 | 8 | 5 | 16 | 23 | 41 | -18 | 29 | B B T T H B |
8 | Samaxı FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation