Kết quả Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow, 02h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 39'
    Dominik Sarapata
    0-0
  • 47'
    0-0
    Mikkel Maigaard
  • 49'
    Dominik Szala
    0-0
  • 58'
    0-1
    Rafal Janicki(OW)
  • 64'
    Sondre Liseth  
    Dominik Sarapata  
    0-1
  • 64'
    Ousmane Sow  
    Luka Zahovic  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Patryk Sokolowski
     Fabian Bzdyl
  • 78'
    Lukas Ambros  
    Yosuke Furukawa  
    0-1
  • 81'
    0-1
     David Kristjan Olafsson
     Bartosz Biedrzycki
  • 81'
    0-1
     Amir Al Ammari
     Ajdin Hasic
  • 87'
    Matus Kmet  
    Dominik Szala  
    0-1
  • 88'
    Aleksander Buksa  
    Taofeek Ismaheel  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Martin Minchev
     Mick van Buren
  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-2-3-1
    1
    Filip Majchrowicz
    64
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    10
    Lukas Podolski
    7
    Mick van Buren
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    77
    Patryk Janasik
    11
    Mikkel Maigaard
    23
    Fabian Bzdyl
    16
    Bartosz Biedrzycki
    24
    Jakub Jugas
    4
    Gustav Henriksson
    22
    Arttu Hoskonen
    13
    Sebastian Madejski
    Cracovia Krakow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    20Josema
    81Matus Kmet
    23Sondre Liseth
    38Filip Prebsl
    30Ousmane Sow
    25Michal Szromnik
    Amir Al Ammari 6
    Martin Minchev 10
    David Kristjan Olafsson 19
    Mauro Perkovic 39
    Henrich Ravas 27
    Filip Rozga 18
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 598
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 40
    Long pass
    22
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 24 59 T T T T H T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 5 42 T B B T H B
7 Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 4 40 B T T B B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 28 11 6 11 38 37 1 39 B T B T B T
10 Widzew lodz 28 10 6 12 33 41 -8 36 H B T T T B
11 Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 -10 36 T T H B B T
12 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
13 Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 -5 34 H T T T B B
14 Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 -17 29 B B H B T T
15 Puszcza Niepolomice 28 6 8 14 27 42 -15 26 B B T B H B
16 Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 -10 25 B H T T H T
17 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
18 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation